Abira, Hokkaidō
Huyện | Yūfutsu |
---|---|
• Tổng cộng | 7,340 |
Múi giờ | UTC+09:00 (JST) |
Vùng | Hokkaidō |
Tỉnh | Hokkaidō (phó tỉnh Iburi) |
Quốc gia | Nhật Bản |
• Mật độ | 31/km2 (80/mi2) |
Website | www.town.abira.lg.jp |
Abira, Hokkaidō
Huyện | Yūfutsu |
---|---|
• Tổng cộng | 7,340 |
Múi giờ | UTC+09:00 (JST) |
Vùng | Hokkaidō |
Tỉnh | Hokkaidō (phó tỉnh Iburi) |
Quốc gia | Nhật Bản |
• Mật độ | 31/km2 (80/mi2) |
Website | www.town.abira.lg.jp |
Thực đơn
Abira, HokkaidōLiên quan
Abiraterone acetate Abira, Hokkaidō Abiramam Abraham Lincoln Abraham Abigail (phim 2024) Abigail Adams Abigail Breslin Abraxas Akira (phim 1988)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Abira, Hokkaidō https://tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?lang... https://www.citypopulation.de/en/japan/hokkaido/_/... https://tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?lang... http://www.town.abira.lg.jp/